Dịch vụ sửa chữa máy lạnh treo tường, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh âm trần tại TPHCM chuyên nghiệp
Công ty điện lạnh Hòa Phú chuyên nhận kiểm tra và sửa chữa máy lạnh, khắc phục triệt để nhiều hư hỏng từ đơn giản đến phức tạp
Trên các dòng máy lạnh thuộc các thương hiệu đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay
Là một trong những đơn vị có thâm niên lâu năm trong ngành sửa chữa điện lạnh. Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng giải pháp sửa chữa tối ưu nhất
Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian cũng như chi phí sửa chữa
Sửa máy lạnh tại TP.HCM, hỗ trợ nhanh chóng
1900 0391
Hòa Phú chuyên cung cấp các dịch vụ sau
- Kiểm tra xì gas, xử lý xì, bơm gas máy lạnh
- Khắc phục máy lạnh chảy nước
- Sửa chữa, thay thế block máy lạnh
- Khắc phục tình trạng máy lạnh yếu lạnh, không lạnh
- Thi công ống đồng, tư vấn lắp đặt máy lạnh đúng kỹ thuật
- Bảo trì, vệ sinh máy lạnh định kỳ
Những hư hỏng thường gặp trên máy lạnh
- Máy lạnh vẫn hoạt động nhưng không lạnh
- Máy lạnh bị chảy nước trong phòng
- Hơi lạnh yếu, lâu lạnh
- Quạt dàn nóng máy lạnh không quay
- Máy lạnh kêu to
- Máy lạnh chớp đèn liên tục
- Máy đang hoạt động dừng đột ngột
- Máy lạnh bị xì gas
- Máy lạnh có mùi hôi khó chịu
- Máy lạnh không vô nguồn
- Dàn lạnh máy lạnh bám nhiều tuyết
- Máy quá lạnh
- Remote máy lạnh bấm không ăn
Quy trình sửa chữa máy lạnh
Bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh
Bảng giá được cập nhật và áp dụng từ ngày 28/07/2019
Diễn giải | Công suất | Đơn giá | |
MÁY THƯỜNG | |||
Sửa board máy lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 2 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 3 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 800.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay block máy lạnh | 1.0 HP | 2.200.000đ – 2.500.000đ | |
1.5 HP | 2.500.000đ – 2.800.000đ | ||
2.0 HP | 3.100.000đ – 3.300.000đ | ||
MÁY INVERTER | |||
Sửa board đầu | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Sửa board đuôi | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 1.200.000đ – 1.350.000đ | |
2.0 HP | 1.400.000đ – 1.550.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay block máy lạnh | 19000391 (Tùy thuộc vào nguồn hàng) | ||
SỬA CHỮA VÀ LINH LIỆN KHÁC | |||
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ – 300.000đ | |
Thay gen cách nhiệt + si | 1.0 – 2.0 HP | 50.000đ – 90.000đ | |
Thay bơm thoát nước rời | 1.0 – 2.0 HP | 1.500.000đ – 1.800.000đ | |
Ống đồng + gen + si | 1.0 HP | 180.000đ | |
1.5 – 2.0 HP | 220.000đ | ||
Dây điện | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (ruột gà) | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (Bình Minh) | Mét | 15.000đ | |
CB + hộp | Cái | 50.000đ | |
Ty bắt tường | 4 cái | 100.000đ | |
Remote đa năng | Cái | 270.000đ | |
KHẮC PHỤC XÌ VÀ NẠP GAS | |||
|
|||
Xử lý xì đầu tán | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ/ lần | |
Nạp ga – R22 (mono) | 1.0 HP | 400.000đ – 500.000đ | |
1.5 HP | 500.000đ – 600.000đ | ||
2.0 HP | 600.000đ – 700.000đ | ||
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) | 1.0 HP | 700.000đ – 800.000đ | |
1.5 HP | 800.000đ – 900.000đ | ||
2.0 HP | 850.000đ – 950.000đ | ||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần | 2.0 – 5.0 HP | 19000391 | |
THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH | |||
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau
|
|||
Máy lạnh (Mono) | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ | |
2.0 HP | 800.000đ | ||
Máy lạnh (Inverter) | 1.0 – 1.5 HP | 750.000đ | |
2.0 HP | 800.000đ |
Ghi chú: Tất cả dịch vụ sửa chữa + thay thế linh kiện có thời gian bảo hành từ 3 – 6 tháng
Bảng giá sửa máy lạnh và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba, các dòng máy nội địa…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh (Thế cao cần thang, thang dây, khó làm…)
- Không có nguồn cấp nước, nguồn cấp nước ở xa > 10m (nếu vệ sinh máy lạnh)
- Loại máy lạnh (Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh (Gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh (Ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ…)
- …
Các dịch vụ liên quan

Sửa máy lạnh
Dịch vụ sửa chữa máy lạnh treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…tận nhà Sài gòn.
- Máy hỏng boad mạch
- Chạy kêu to
- Hư block
- Máy không lạnh
- Máy không chạy
- Remote không hoạt động

Tháo lắp máy lạnh
Dịch vụ tháo lắp di dời máy lạnh trọn gói, miễn phí vận chuyển trong nội thành.
- Dịch vụ trọn gói
- Hỗ trợ nhanh chóng
- Vận chuyển miễn phí
- Báo giá rõ ràng
- Tháo lắp chuyên nghiệp
- Bảo hành dài hạn

Vệ sinh máy lạnh
Dịch vụ bảo trì vệ sinh máy lạnh TP.HCM. Vệ sinh máy lạnh treo tường trọn gói.
- Máy chảy nước
- Yếu lạnh
- Đóng tuyết
- Bị bụi bẩn
- Có mùi hôi
- Sạc gas máy lạnh
- Gas máy lạnh là gì nạp gas máy lạnh bao nhiêu tiền (28.07.2019)
- DỊCH VỤ VỆ SINH MÁY LẠNH TRỌN GÓI TẠI TP.HCM (21.07.2019)